VN520


              

悅澤

Phiên âm : yuè zé.

Hán Việt : duyệt trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好潤澤的樣子。漢.韓嬰《韓詩外傳》卷九:「五步一噣, 終日乃飽;羽毛悅澤, 光照於日月。」