VN520


              

悅懌

Phiên âm : yuè yì.

Hán Việt : duyệt dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悅豫, .

Trái nghĩa : , .

喜悅、愉快。漢.王充《論衡.驗符》:「皇帝悅懌, 賜錢衣食。」唐.杜甫〈鄭典設自施州歸〉詩:「聽子話此邦, 令我心悅懌。」