Phiên âm : yuè lè.
Hán Việt : duyệt nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高興、快樂。例幫助別人會使自己內心悅樂。高興、快樂。如:「幫助別人會使自己內心悅樂。」