Phiên âm : yuè yì.
Hán Việt : duyệt dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 悅豫, .
Trái nghĩa : , .
喜悅、愉快。漢.王充《論衡.驗符》:「皇帝悅懌, 賜錢衣食。」唐.杜甫〈鄭典設自施州歸〉詩:「聽子話此邦, 令我心悅懌。」