Phiên âm : yuè xīn.
Hán Việt : duyệt tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使心情快慰、愉悅。漢.劉向《說苑.卷一九.修文》:「嗜慾好惡者, 所以悅心也。」也稱為「悅情」。