Phiên âm : gōng jǐn qiān hé.
Hán Việt : cung cẩn khiêm hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 驕矜狂妄, .
行為恭敬謹慎, 態度謙卑隨和。如:「他平時對待別人恭謹謙和, 令人尊敬。」