VN520


              

恭恭敬敬

Phiên âm : gōng gōng jìng jìng.

Hán Việt : cung cung kính kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 必恭必敬, .

Trái nghĩa : , .

恭謙有禮的樣子。《文明小史》第五一回:「忽然一個外國人走到饒鴻生面前, 脫了帽子, 恭恭敬敬行了一個禮。」


Xem tất cả...