Phiên âm : gōng jǐ.
Hán Việt : cung kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.恭肅己身。《論語.衛靈公》:「無為而治者, 其舜也與!夫何為哉?恭己、正南面而已矣!」2.強臣專政, 天子無權。《資治通鑑.卷六四.漢紀五十六.獻帝十年》:「時政在曹氏, 天子恭己。」