VN520


              

恭正

Phiên âm : gōng zhèng.

Hán Việt : cung chánh.

Thuần Việt : cung kính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung kính
恭敬认真
工整;整齐(字迹恭正)


Xem tất cả...