Phiên âm : gōng kǎi.
Hán Việt : cung giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
端正的楷書。形容人的字體公整。《文明小史》第二四回:「好容易做成兩個題目, 恭楷謄真, 雙手呈與撫臺。」