VN520


              

恭楷

Phiên âm : gōng kǎi.

Hán Việt : cung giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

端正的楷書。形容人的字體公整。《文明小史》第二四回:「好容易做成兩個題目, 恭楷謄真, 雙手呈與撫臺。」


Xem tất cả...