Phiên âm : gōng gōng jìng jìng.
Hán Việt : cung cung kính kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 必恭必敬, .
Trái nghĩa : , .
恭謙有禮的樣子。《文明小史》第五一回:「忽然一個外國人走到饒鴻生面前, 脫了帽子, 恭恭敬敬行了一個禮。」