Phiên âm : gōng jiǎn jìng yī.
Hán Việt : cung kiệm tĩnh nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬靜守一道。《文選.韋孟.諷諫》:「建侯于楚, 俾我小臣, 惟傅是輔, 矜矜元王, 恭儉靜一。」