Phiên âm : tián dàn.
Hán Việt : điềm đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心境安然淡泊, 不慕名利。漢.王充《論衡.自紀》:「充性恬澹, 不貪富貴, 為上所知, 拔擢越次。」也作「恬淡」。