Phiên âm : héng hé shā shù.
Hán Việt : hằng hà sa sổ.
Thuần Việt : hằng hà sa số; nhiều vô kể; nhiều không đếm xuể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hằng hà sa số; nhiều vô kể; nhiều không đếm xuể形容数量极多,像恒河里的沙子一样(原是佛经里的话,恒河是印度的大河)