Phiên âm : héng jiǔ jīng fèi.
Hán Việt : hằng cửu kinh phí.
Thuần Việt : Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố