Phiên âm : héng wēn dòng wù.
Hán Việt : hằng ôn động vật.
Thuần Việt : động vật có nhiệt độ ổn định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động vật có nhiệt độ ổn định能自动调节体温,在外界温度变化的情况下,能保持体温相对稳定的动物,如鸟类和哺乳类也叫常温动物、温血动物、热血动物