VN520


              

恒温动物

Phiên âm : héng wēn dòng wù.

Hán Việt : hằng ôn động vật.

Thuần Việt : động vật có nhiệt độ ổn định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật có nhiệt độ ổn định
能自动调节体温,在外界温度变化的情况下,能保持体温相对稳定的动物,如鸟类和哺乳类也叫常温动物、温血动物、热血动物


Xem tất cả...