Phiên âm : héng děng.
Hán Việt : hằng đẳng.
Thuần Việt : giống hệt; y hệt; đồng nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giống hệt; y hệt; đồng nhất完全相等的;产生或实现同一的,主要指逻辑命题和数学的方程与演算所表示产生或实现的方面