Phiên âm : kǒng jù bù ān.
Hán Việt : khủng cụ bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐慌害怕, 心裡難安。如:「颱風夜裡突然停電, 在恐懼不安的黑夜中, 實在難以入眠。」