Phiên âm : kǒng huáng sǒng jù.
Hán Việt : khủng hoàng tủng cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚惶恐懼而感到十分的害怕。《西遊記》第三二回:「長老聞言, 恐惶悚懼, 扯住他虎皮裙子。」