Phiên âm : héng wēn.
Hán Việt : hằng ôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穩定不變的溫度。浸種、孵卵、製造精密儀器等皆需在恆溫下進行。
nhiệt độ ổn định; nhiệt độ không thay đổi。相對穩定的溫度。