Phiên âm : héng lì.
Hán Việt : hằng lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不變的習慣、規矩。《太平廣記.卷一七八.讌集》:「進士開讌, 常寄其間。既撒饌, 則移樂泛舟, 都為恆例。」