VN520


              

恆例

Phiên âm : héng lì.

Hán Việt : hằng lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不變的習慣、規矩。《太平廣記.卷一七八.讌集》:「進士開讌, 常寄其間。既撒饌, 則移樂泛舟, 都為恆例。」


Xem tất cả...