Phiên âm : héng wēn céng.
Hán Việt : hằng ôn tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
距離地表一定深度的地層中, 其溫度時常保持不變。如寒帶地區在深約一百公尺處, 而熱帶地區則在三至四公尺處。