Phiên âm : héng shì.
Hán Việt : hằng sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常人, 平庸的人。《戰國策.秦策二》:「甘茂, 賢人, 非恆士也。」