Phiên âm : héng jiǔ.
Hán Việt : hằng cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 永久, .
Trái nghĩa : , .
持久、長遠。例真理是恆久不變, 且經得起任何考驗的。持久、永久、長遠。《易經.恆卦.彖曰》:「天地之道, 恆久而不已也。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.宗經》:「經也者, 恆久之至道, 不刊之鴻教也。」
vĩnh cửu; lâu dài; vĩnh hằng; mãi mãi; vĩnh viễn。永久;特久。恆久不變mãi mãi không thay đổi.