VN520


              

恆久

Phiên âm : héng jiǔ.

Hán Việt : hằng cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 永久, .

Trái nghĩa : , .

持久、長遠。例真理是恆久不變, 且經得起任何考驗的。
持久、永久、長遠。《易經.恆卦.彖曰》:「天地之道, 恆久而不已也。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.宗經》:「經也者, 恆久之至道, 不刊之鴻教也。」

vĩnh cửu; lâu dài; vĩnh hằng; mãi mãi; vĩnh viễn。
永久;特久。
恆久不變
mãi mãi không thay đổi.


Xem tất cả...