Phiên âm : xún dá.
Hán Việt : tuân đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通達。《莊子.知北遊》:「思慮恂達, 耳目聰明。」宋.王安石〈詩義.序〉:「內德純茂, 則神罔時恫, 外行恂達, 則四方以無侮。」