VN520


              

恂達

Phiên âm : xún dá.

Hán Việt : tuân đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通達。《莊子.知北遊》:「思慮恂達, 耳目聰明。」宋.王安石〈詩義.序〉:「內德純茂, 則神罔時恫, 外行恂達, 則四方以無侮。」