VN520


              

恂慄

Phiên âm : xún lì.

Hán Việt : tuân lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畏懼害怕。《禮記.大學》:「瑟兮僩兮者, 恂慄也;赫兮喧兮者, 威儀也。」宋.沈括〈泗州龜山水陸禪院佛頂舍利塔記〉:「近歲過之, 則舟人鼓氣自若, 無復嚮日危懼恂慄之色。」