VN520


              

恂恂善誘

Phiên âm : xún xún shàn yòu.

Hán Việt : tuân tuân thiện dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

循序漸進的誘導。參見「循循善誘」條。《魏書.卷四十八.高允傳》:「興壽稱共允接事三年, 未嘗見其忿色, 恂恂善誘, 誨人不倦。」唐.白居易〈襄州別駕府君事狀〉:「夫人親執詩書, 晝夜教導, 恂恂善誘, 未嘗以一篦一杖加之。」
義參「循循善誘」。見「循循善誘」條。