VN520


              

总鳍鱼

Phiên âm : zǒng qí yú.

Hán Việt : tổng kì ngư.

Thuần Việt : cá phổi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá phổi (sống ở Đại cổ sinh, tổ tiên của động vật có xương sống ở trên cạn.)
鱼的一类,有肺,可以在水外呼吸,鳍强壮有力生活在古生代,是陆生脊椎动物的祖先,为鱼类进化成两栖类的过渡类型,现在仍有残存


Xem tất cả...