Phiên âm : zǒng bà gōng.
Hán Việt : tổng bãi công.
Thuần Việt : tổng bãi công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng bãi công各行各业所有参加工会组织的工人同时举行的罢工