VN520


              

总督

Phiên âm : zǒng dū.

Hán Việt : tổng đốc.

Thuần Việt : quan tổng đốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan tổng đốc
明初在用兵时派往地方巡视监察的官员,清朝始正式成为地方最高长官,一般管辖两省的军事和政治,也有管三省或只管一省的
英国法国等国家驻在殖民地的最高统治官员
thống đốc
英国国王派驻自治领的代表


Xem tất cả...