Phiên âm : zǒng dū.
Hán Việt : tổng đốc.
Thuần Việt : quan tổng đốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan tổng đốc明初在用兵时派往地方巡视监察的官员,清朝始正式成为地方最高长官,一般管辖两省的军事和政治,也有管三省或只管一省的英国法国等国家驻在殖民地的最高统治官员thống đốc英国国王派驻自治领的代表