Phiên âm : zǒng wēn.
Hán Việt : tổng ôn.
Thuần Việt : tổng nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng nhiệt可压缩流体在等熵流动中其驻点所能达到的温度