VN520


              

怨讟

Phiên âm : yuàn dú.

Hán Việt : oán độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怨恨毀謗。《後漢書.卷二二.王梁傳》:「建議開渠, 為人興利, 旅力既愆, 迄無成功, 百姓怨讟。」


Xem tất cả...