Phiên âm : yuàn mù.
Hán Việt : oán mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷感思念。《文選.陸機.贈從兄車騎詩》:「感彼歸塗艱, 使我怨慕深。」唐.元稹《鶯鶯傳》:「然而善屬文, 往往沉吟章句, 怨慕者久之。」