VN520


              

怨思

Phiên âm : yuàn sī.

Hán Việt : oán tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷痛而懷思戀之情。《文選.班固.兩都賦序》:「西土耆老, 咸懷怨思。」唐.杜甫〈夔府書懷四十韻〉:「萬里煩供給, 孤城最怨思。」


Xem tất cả...