VN520


              

忻然

Phiên âm : xīn rán.

Hán Việt : hãn nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高興、歡喜。《三國演義》第一一四回:「瓘心中大喜, 以為中計, 忻然領諾。」《儒林外史》第一二回:「邀他來府一晤, 他自當忻然命駕。」