Phiên âm : xīn rán.
Hán Việt : hãn nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高興、歡喜。《三國演義》第一一四回:「瓘心中大喜, 以為中計, 忻然領諾。」《儒林外史》第一二回:「邀他來府一晤, 他自當忻然命駕。」