Phiên âm : xīn xǐ.
Hán Việt : hãn hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高興喜悅的樣子。《三國演義》第一○回:「二人忻喜而去, 離長安二百八十里下寨。」