VN520


              

忻喜

Phiên âm : xīn xǐ.

Hán Việt : hãn hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高興喜悅的樣子。《三國演義》第一○回:「二人忻喜而去, 離長安二百八十里下寨。」