Phiên âm : xīn xīn dé yì.
Hán Việt : hãn hãn đắc ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心情愉快, 自在得意的樣子。《儒林外史》第二四回:「那老畜生不曉的這話是笑他, 反忻忻得意。」也作「欣欣得意」、「欣欣自得」。