Phiên âm : niàn tou.
Hán Việt : niệm đầu.
Thuần Việt : ý nghĩ; suy nghĩ; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩ; suy nghĩ; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi心里的打算zhuǎnniàn tóu.nghĩ lại.