Phiên âm : kuài huó.
Hán Việt : khoái hoạt.
Thuần Việt : vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan.
vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi
愉快; 快乐
tíqiánwánchéng le rènwù,xīnlǐ juédé hěnkuài huó.
hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, trong lòng cảm thấ