VN520


              

快步流星

Phiên âm : kuài bù líu xīng.

Hán Việt : khoái bộ lưu tinh.

Thuần Việt : nhanh như chớp; nhanh như gió; nhanh như bay; nhan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhanh như chớp; nhanh như gió; nhanh như bay; nhanh như sao xẹt; đi nhanh như bay
大步流星


Xem tất cả...