Phiên âm : kuài rén kuài yǔ.
Hán Việt : khoái nhân khoái ngữ.
Thuần Việt : người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ n.
người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ nói lời sảng khoái; chất phác thẳng thắn; trung thực; thẳng thắn; thật thà
爽快的人说爽快的话,指人性格直爽