Phiên âm : zhì yuàn bīng zhì.
Hán Việt : chí nguyện binh chế .
Thuần Việt : chế độ quân tình nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ quân tình nguyện. 自愿參軍的制度. 中國共產黨領導的人民軍隊, 1954年前一直實行志愿兵制;1955年開始實行義務兵役制;1978年起, 實行義務兵與志愿兵相結合的兵役制度.