VN520


              

志愿兵制

Phiên âm : zhì yuàn bīng zhì.

Hán Việt : chí nguyện binh chế .

Thuần Việt : chế độ quân tình nguyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ quân tình nguyện. 自愿參軍的制度. 中國共產黨領導的人民軍隊, 1954年前一直實行志愿兵制;1955年開始實行義務兵役制;1978年起, 實行義務兵與志愿兵相結合的兵役制度.


Xem tất cả...