Phiên âm : zhì xué.
Hán Việt : chí học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.語本《論語.為政》:「吾十有五而志于學。」指立志專心求學。唐.馬戴〈下第別郜扶〉詩:「平生空志學, 晚歲拙謀身。」2.舊時以十五歲為志學之年。三國魏.曹植〈武帝誄〉:「年在志學, 謀過老成。」