VN520


              

志高氣揚

Phiên âm : zhì gāo qì yáng.

Hán Việt : chí cao khí dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意氣風發而洋洋自得的樣子。《史記.卷六九.蘇秦列傳》:「舉袂成幕, 揮汗成雨, 家殷人足, 志高氣揚。」《醒世姻緣傳》第六五回:「況且那小器量的人, 一旦得了橫財, 那樣志高氣揚的態度, 自己不覺, 旁的人看得甚是分明。」


Xem tất cả...