Phiên âm : zhì shì.
Hán Việt : chí sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《禮記.中庸》:「夫孝者, 善繼人之志, 善述人之事者也。」指志向及事業。唐.王勃〈守歲序〉:「年華將晚, 志事寥落。」