Phiên âm : zhì mǎn qì dé.
Hán Việt : chí mãn khí đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因志向完滿達成而顯得神氣、得意的樣子。唐.韓愈〈與崔群書〉:「賢者恆無以自存, 不賢者志滿氣得。」