VN520


              

志滿氣得

Phiên âm : zhì mǎn qì dé.

Hán Việt : chí mãn khí đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因志向完滿達成而顯得神氣、得意的樣子。唐.韓愈〈與崔群書〉:「賢者恆無以自存, 不賢者志滿氣得。」


Xem tất cả...