Phiên âm : cǔn zhe jìngr.
Hán Việt : thốn trứ kính nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
算計著力氣使用。如:「大家別急著趕路, 忖著勁兒走, 免得體力透支, 後繼無力。」