VN520


              

忖著勁兒

Phiên âm : cǔn zhe jìngr.

Hán Việt : thốn trứ kính nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

算計著力氣使用。如:「大家別急著趕路, 忖著勁兒走, 免得體力透支, 後繼無力。」