Phiên âm : cǔn duó.
Hán Việt : thốn độ.
Thuần Việt : đoán; ước đoán; phỏng đoán; ̣đoán chừng; suy xét.
Đồng nghĩa : 揣測, 測度, 忖測, .
Trái nghĩa : , .
đoán; ước đoán; phỏng đoán; ̣đoán chừng; suy xét. 推測;揣度.