VN520


              

忖測

Phiên âm : cǔn cè.

Hán Việt : thốn trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 忖度, .

Trái nghĩa : , .

猜想、推測。如:「他話中有話, 讓人聽後平添忖測, 不知到底是何居心?」