Phiên âm : cǔn cè.
Hán Việt : thốn trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 忖度, .
Trái nghĩa : , .
猜想、推測。如:「他話中有話, 讓人聽後平添忖測, 不知到底是何居心?」