VN520


              

忍气吞声

Phiên âm : rěn qì tūn shēng.

Hán Việt : nhẫn khí thôn thanh.

Thuần Việt : nén giận; nuốt giận; bấm bụng chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nén giận; nuốt giận; bấm bụng chịu
形容受了气而勉强忍耐,不说什么话


Xem tất cả...