Phiên âm : rěn qì tūn shēng.
Hán Việt : nhẫn khí thôn thanh.
Thuần Việt : nén giận; nuốt giận; bấm bụng chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nén giận; nuốt giận; bấm bụng chịu形容受了气而勉强忍耐,不说什么话